Cơ xương là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ xương là loại cơ có khả năng co rút chủ động, chi phối bởi hệ thần kinh trung ương, giúp cơ thể vận động, giữ tư thế và tạo sinh nhiệt. Với cấu trúc sợi cơ dài, đa nhân và vân ngang rõ rệt, cơ xương là thành phần chủ lực trong hệ vận động, chiếm khoảng 40% khối lượng cơ thể.

Giới thiệu về cơ xương

Cơ xương (skeletal muscle) là loại cơ chủ động và có cấu trúc đặc trưng nhất trong ba loại cơ của cơ thể người, hai loại còn lại là cơ tim và cơ trơn. Cơ xương có hình thái đặc biệt với các sợi cơ dài, hình trụ, đa nhân và có vân ngang rõ rệt dưới kính hiển vi. Loại cơ này kết nối trực tiếp với xương thông qua các gân, cho phép cơ thể thực hiện các hoạt động vận động có ý thức như đi, chạy, mang vác hoặc thao tác tinh vi bằng tay.

Cơ xương chiếm khoảng 30–40% trọng lượng cơ thể ở người trưởng thành, đóng vai trò như một "công xưởng cơ học" tiêu thụ năng lượng lớn và tạo ra lực cơ học. Không chỉ là cơ quan vận động, cơ xương còn là nơi dự trữ amino acid, tham gia chuyển hóa glucose, điều hòa nhiệt độ và là mục tiêu chính trong các bệnh lý chuyển hóa và viêm mãn tính.

Các đặc điểm nổi bật của cơ xương:

  • Co rút có chủ ý, chịu sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương
  • Phản ứng nhanh với kích thích điện và hóa học
  • Khả năng phì đại khi tập luyện và teo khi không sử dụng
  • Đóng vai trò trong sinh nhiệt và chuyển hóa năng lượng

Cấu trúc vi mô của cơ xương

Cấu trúc cơ bản của cơ xương bắt đầu từ sợi cơ (muscle fiber), là một tế bào cơ dài có thể đạt chiều dài vài cm. Mỗi sợi cơ được bao bọc bởi màng tế bào gọi là sarcolemma, bên trong chứa bào tương đặc hiệu là sarcoplasm. Trong sarcoplasm có các ti thể, lưới nội chất cơ và nhiều myofibril – là các ống nhỏ chứa protein co cơ actin và myosin.

Myofibril được chia nhỏ thành các đơn vị co cơ gọi là sarcomere, nằm giữa hai vạch Z. Sarcomere là đơn vị co cơ chức năng của cơ xương. Sự sắp xếp đều đặn của các sarcomere tạo nên vân ngang khi quan sát bằng kính hiển vi quang học. Thành phần chính trong sarcomere gồm:

  • Sợi mỏng (actin): Liên kết với vạch Z, có chức năng như giá đỡ và là nơi tương tác với sợi dày
  • Sợi dày (myosin): Nằm ở giữa sarcomere, có khả năng kéo actin trượt vào trong, tạo lực co cơ

Bên cạnh đó, mỗi sợi cơ được tổ chức thành bó cơ (fascicle), bao quanh bởi màng liên kết gọi là perimysium. Nhiều bó cơ tạo thành cơ hoàn chỉnh, được bao bởi epimysium. Toàn bộ cơ gắn vào xương thông qua gân (tendon), là tổ chức liên kết rất bền vững. Dưới đây là sơ đồ tóm tắt các mức cấu trúc:

Mức tổ chức Thành phần
Cơ hoàn chỉnh Nhiều bó cơ, bao bởi epimysium
Bó cơ (fascicle) Nhiều sợi cơ, bao bởi perimysium
Sợi cơ (muscle fiber) Tế bào cơ đa nhân, chứa myofibril
Myofibril Ống dài chứa nhiều sarcomere
Sarcomere Đơn vị co cơ, gồm actin và myosin

Cơ chế co cơ

Cơ chế co cơ xương được giải thích bằng mô hình sợi trượt (sliding filament theory), theo đó các sợi actin và myosin trượt lên nhau để rút ngắn sarcomere. Quá trình này cần sự hiện diện của ion calcium (Ca2+) và năng lượng từ ATP. Tín hiệu thần kinh truyền đến cơ làm giải phóng acetylcholine, kích thích sarcolemma khử cực và tạo ra điện thế hoạt động lan rộng theo ống T (transverse tubule).

Điện thế hoạt động này kích thích lưới nội chất cơ (sarcoplasmic reticulum) giải phóng Ca2+ vào bào tương. Ca2+ gắn vào troponin, làm thay đổi hình dạng của tropomyosin và giải phóng vị trí gắn trên actin cho myosin. Khi đó, đầu myosin gắn vào actin và kéo actin vào trong, tạo nên quá trình co cơ. Chu trình này được lặp lại khi có đủ ATP và Ca2+. Phản ứng hóa sinh chính có thể mô tả:

Myosin-ATPMyosin-ADP-PiCross-bridge formationPower stroke \text{Myosin-ATP} \rightarrow \text{Myosin-ADP-P}_i \rightarrow \text{Cross-bridge formation} \rightarrow \text{Power stroke}

Khi kích thích dừng lại, Ca2+ được bơm trở lại vào lưới nội chất, sợi cơ giãn ra và cơ trở về trạng thái nghỉ. Quá trình co và giãn có thể được điều chỉnh tinh vi về thời gian và lực, tùy thuộc vào số lượng đơn vị vận động được kích hoạt và tần số xung động thần kinh.

Phân loại cơ xương

Dựa trên đặc tính sinh lý học và chuyển hóa, cơ xương được chia thành hai nhóm chính là sợi cơ loại I (co chậm) và loại II (co nhanh). Mỗi loại có chức năng và khả năng thích ứng riêng với các loại hoạt động thể chất khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Đặc điểm Sợi cơ loại I Sợi cơ loại II
Tốc độ co Chậm Nhanh
Khả năng chịu đựng Cao Thấp hơn
Sử dụng năng lượng Chủ yếu hô hấp hiếu khí Chủ yếu đường phân kỵ khí
Ti thể và myoglobin Nhiều Ít
Ứng dụng Chạy bền, giữ tư thế Chạy nước rút, nâng tạ

Ngoài ra, sợi cơ loại II còn được chia nhỏ thành IIa (trung gian, linh hoạt về chuyển hóa) và IIb (thuần kỵ khí, mạnh nhưng dễ mỏi). Tỉ lệ các loại sợi cơ ở mỗi người phụ thuộc vào gen di truyền và có thể thay đổi phần nào nhờ tập luyện. Người chơi các môn sức bền thường có tỷ lệ sợi I cao hơn, trong khi vận động viên cử tạ hoặc chạy ngắn có nhiều sợi II hơn.

Chức năng sinh lý của cơ xương

Cơ xương là bộ máy chuyển động chính của cơ thể, nhưng chức năng sinh lý của nó vượt xa việc tạo lực. Các chức năng chính bao gồm tạo chuyển động, duy trì tư thế, hỗ trợ tuần hoàn và điều hòa thân nhiệt. Trong hoạt động hàng ngày, cơ xương phối hợp chặt chẽ với xương và khớp để thực hiện các thao tác từ đơn giản đến phức tạp, chẳng hạn như viết, nhảy hoặc giữ thăng bằng khi đứng lâu.

Cơ xương cũng góp phần quan trọng trong điều hòa thân nhiệt thông qua quá trình sinh nhiệt nội sinh (thermogenesis). Khi co cơ, năng lượng từ ATP không chỉ dùng để tạo lực mà còn giải phóng nhiệt, đặc biệt trong các tình huống như lạnh run (shivering). Ngoài ra, cơ xương giúp hỗ trợ hệ tuần hoàn bằng cách tạo ra hiệu ứng “bơm cơ” – mỗi lần cơ co, máu tĩnh mạch bị đẩy về tim, giảm nguy cơ ứ trệ tuần hoàn, đặc biệt ở chi dưới.

  • Ổn định khớp: cơ tạo áp lực động giữ khớp chắc chắn
  • Bảo vệ nội tạng: như cơ bụng và cơ lưng che chắn cơ quan bên trong
  • Duy trì chuyển hóa: tham gia vào kiểm soát đường huyết và acid béo

Hệ thần kinh và điều khiển cơ xương

Cơ xương hoạt động hoàn toàn dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh soma. Tín hiệu vận động bắt đầu từ vỏ não vận động, đi qua tủy sống và truyền đến cơ thông qua các neuron vận động. Mỗi neuron vận động chi phối một nhóm sợi cơ, tạo thành một đơn vị vận động (motor unit). Kích hoạt đồng thời nhiều đơn vị vận động cho phép tạo lực mạnh mẽ và chính xác.

Tại khớp thần kinh – cơ (neuromuscular junction), tín hiệu điện thần kinh được chuyển thành tín hiệu hóa học. Khi điện thế hoạt động đến cúc tận cùng của neuron, nó kích thích giải phóng acetylcholine (ACh) vào khe synapse. ACh gắn vào thụ thể trên sarcolemma, gây ra khử cực màng, dẫn đến co cơ. Hệ thống này rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi các chất độc thần kinh, thuốc trừ sâu hoặc bệnh lý tự miễn như:

  • Myasthenia gravis: Bệnh tự miễn, kháng thể tấn công thụ thể ACh, gây yếu cơ
  • Botulism: Độc tố vi khuẩn Clostridium botulinum ức chế phóng thích ACh

Bệnh lý thần kinh – cơ không chỉ ảnh hưởng đến vận động mà còn đe dọa tính mạng nếu ảnh hưởng đến cơ hô hấp. Để đánh giá chức năng thần kinh – cơ, các kỹ thuật như điện cơ đồ (EMG), kích thích lặp lại (repetitive nerve stimulation) thường được sử dụng trong lâm sàng.

Phát triển và tái tạo cơ xương

Cơ xương có khả năng phát triển rõ rệt khi chịu tác động cơ học lặp đi lặp lại, đặc biệt trong các bài tập kháng lực. Quá trình phì đại (hypertrophy) chủ yếu do tăng kích thước sợi cơ hiện có, không phải tăng số lượng tế bào cơ. Các yếu tố kích thích bao gồm:

  • Căng cơ cơ học (mechanical tension)
  • Chấn thương vi mô (microtrauma)
  • Căng thẳng chuyển hóa (metabolic stress)

Khi cơ bị tổn thương, các tế bào vệ tinh (satellite cells) – nằm giữa sarcolemma và màng đáy – sẽ được kích hoạt, nhân lên, biệt hóa và hòa nhập vào sợi cơ đang phục hồi. Quá trình này đóng vai trò chính trong tái tạo cơ và đáp ứng với luyện tập. Tuy nhiên, nếu tổn thương vượt quá khả năng sửa chữa, mô cơ có thể bị thay thế bằng mô xơ, làm giảm chức năng co cơ.

Dưới ảnh hưởng của lão hóa hoặc bệnh lý mạn tính như tiểu đường, béo phì, viêm mạn, cơ xương sẽ mất dần khối lượng và chức năng – gọi là hiện tượng teo cơ (sarcopenia). Phòng ngừa và phục hồi hiện tượng này là một thách thức lớn trong y học lão khoa hiện đại.

Thoái hóa và bệnh lý liên quan đến cơ xương

Cơ xương có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều nhóm bệnh lý khác nhau, bao gồm bệnh tự miễn, di truyền, rối loạn thần kinh hoặc hậu quả của bất động kéo dài. Các bệnh phổ biến gồm:

  1. Teo cơ do bất động: xảy ra sau chấn thương, nằm lâu, hoặc trong không trọng lực
  2. Loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD): bệnh di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X, gây yếu cơ tiến triển
  3. Viêm cơ tự miễn: như viêm đa cơ, viêm da cơ, liên quan đến các phản ứng viêm mạn tính

Một số hội chứng rối loạn chuyển hóa như hội chứng Cushing, kháng insulin hoặc thiểu dưỡng protein nặng cũng có thể gây giảm khối lượng cơ. Trong thể thao, tình trạng mất cơ quá mức có thể gây giảm hiệu suất thi đấu, tăng nguy cơ chấn thương và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

Các xét nghiệm như CPK (creatine phosphokinase), LDH, sinh thiết cơ hoặc MRI cơ là những công cụ hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh lý cơ. Can thiệp sớm bằng luyện tập, vật lý trị liệu, dinh dưỡng và thuốc ức chế miễn dịch (trong bệnh viêm cơ) là hướng điều trị chủ yếu hiện nay.

Ứng dụng trong y học và thể thao

Nghiên cứu cơ xương có ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực y học thể thao, phục hồi chức năng, dinh dưỡng lâm sàng và y học không gian. Các công cụ như điện cơ (EMG), siêu âm cơ, cộng hưởng từ (MRI) và đo phân tích thành phần cơ thể (DEXA, BIA) đang giúp đánh giá chính xác tình trạng cơ.

Trong thể thao chuyên nghiệp, hiểu biết về các loại sợi cơ, chiến lược tập luyện cá nhân hóa và phục hồi sau vận động là yếu tố quyết định thành tích. Cơ xương phản ứng nhanh với hormone như testosterone, insulin, GH và IGF-1, do đó, việc sử dụng các chất này trong thể thao phải được kiểm soát chặt chẽ vì nguy cơ lạm dụng doping.

Ngoài ra, trong điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường type 2, loãng xương, bệnh tim mạch, tập luyện cơ bắp có thể cải thiện đáng kể tình trạng chuyển hóa và chức năng toàn thân. Cơ xương giờ đây không chỉ được xem là cơ quan vận động, mà còn là cơ quan nội tiết (myokine) với khả năng điều hòa viêm và chuyển hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Skeletal Muscle Physiology.
  2. American Physiological Society. Skeletal muscle fiber types and properties.
  3. Mayo Clinic. Myasthenia gravis.
  4. NIH PubMed Central. Skeletal Muscle Regeneration.
  5. NIH PubMed Central. Skeletal muscle adaptations and applications.
  6. European Journal of Applied Physiology. Muscle metabolism and adaptations.
  7. Frontiers in Physiology. Skeletal Muscle as an Endocrine Organ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ xương:

Hướng dẫn đánh giá vi cấu trúc xương ở động vật gặm nhấm bằng máy chụp cắt lớp vi mô Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 25 Số 7 - Trang 1468-1486 - 2010
Sự sử dụng hình ảnh chụp cắt lớp vi mô (µCT) độ phân giải cao để đánh giá hình thái xương kiểu xốp và xương vỏ đã phát triển đến mức độ lớn. Hiện có một số hệ thống µCT thương mại, mỗi hệ thống có cách tiếp cận khác nhau đối với việc thu nhận hình ảnh, đánh giá và báo cáo kết quả. Sự thiếu nhất quán này khiến cho việc giải thích các kết quả đã báo cáo trở nên khó khăn và cũng làm cho việc so sánh ...... hiện toàn bộ
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Tỷ Lệ Xuất Hiện và Gánh Nặng Kinh Tế của Các Chấn Thương Liên Quan Đến Loãng Xương Tại Hoa Kỳ, 2005–2025 Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 22 Số 3 - Trang 465-475 - 2007
Tóm tắt Nghiên cứu này dự đoán gánh nặng của các chấn thương liên quan đến loãng xương và chi phí tại Hoa Kỳ, phân theo giới tính, nhóm tuổi, chủng tộc/dân tộc và loại chấn thương, từ năm 2005 đến 2025. Tổng số chấn thương vượt quá 2 triệu, với chi phí gần 17 tỷ USD vào năm 2005. Nam giới chiếm hơn 25% gánh nặng. Sự gia tăng nhanh chóng trong gánh nặ...... hiện toàn bộ
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Sự biến đổi của áp lực isometric theo chiều dài sarcomere trong sợi cơ của động vật có xương sống Dịch bởi AI
Journal of Physiology - Tập 184 Số 1 - Trang 170-192 - 1966
1. Biến đổi của áp lực co cứng isometric theo chiều dài sarcomere trong các sợi cơ vân của ếch đã được tái điều tra với các biện pháp đặc biệt để đảm bảo tính đồng nhất của chiều dài sarcomere trong phần của sợi cơ đang được nghiên cứu.2. Trong hầu hết các khía cạnh, kết quả của Ramsey & Street (1940) đã được xác nhận, nhưng (a) đỉnh của đườn...... hiện toàn bộ
Bệnh Nhân Có Tiền Sử Gãy Xương Có Nguy Cơ Tăng Cao Gãy Xương Trong Tương Lai: Tóm Tắt Tài Liệu và Tổng Hợp Thống Kê Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 15 Số 4 - Trang 721-739 - 2000
Tóm tắt Nhiều nghiên cứu đã báo cáo rằng nguy cơ gãy xương ở hông, cột sống và các vị trí khác tăng lên ở những người có tiền sử gãy xương đã được chẩn đoán lâm sàng, hoặc có bằng chứng hình ảnh về gãy xương đốt sống. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt về quy mô của các mối liên hệ giữa các nghiên cứu. Chúng tôi đã tóm tắt tài liệu và thực hiện một cuộc ...... hiện toàn bộ
Tăng cường tỷ lệ phát triển lực và dẫn truyền thần kinh của cơ xương ở người sau khi tập luyện sức bền Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 93 Số 4 - Trang 1318-1326 - 2002
Tốc độ gia tăng tối đa của lực cơ [tốc độ phát triển lực (RFD)] có những hậu quả chức năng quan trọng vì nó xác định lực mà có thể được tạo ra trong giai đoạn đầu của co cơ (0–200 ms). Nghiên cứu hiện tại đã xem xét tác động của việc tập luyện kháng lực lên RFD co cơ và dòng ra thần kinh ("tín hiệu thần kinh") trong quá trình co cơ tối đa. RFD co cơ (độ dốc của đường cong lực-thời gian), x...... hiện toàn bộ
Osteonecrosis hàm mặt liên quan đến bisphosphonate: Báo cáo của Nhóm công tác thuộc Hiệp hội Nghiên cứu Xương và Khoáng chất Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 22 Số 10 - Trang 1479-1491 - 2007
Tóm tắt Osteonecrosis hàm mặt (ONJ) đã ngày càng bị nghi ngờ là một biến chứng tiềm tàng của liệu pháp bisphosphonate trong những năm gần đây. Do đó, ban lãnh đạo Hiệp hội Nghiên cứu Xương và Khoáng chất Hoa Kỳ (ASBMR) đã chỉ định một nhóm công tác đa ngành để giải quyết các câu hỏi chính liên quan đến định nghĩa ca bệnh, dịch tễ học, yếu tố nguy cơ,...... hiện toàn bộ
Tăng cường sức mạnh cho nam giới lớn tuổi: sự phát triển cơ xương và cải thiện chức năng Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 64 Số 3 - Trang 1038-1044 - 1988
Các tác động của chương trình tập luyện sức mạnh đối với chức năng và khối lượng cơ xương đã được xác định ở nam giới lớn tuổi. Mười hai tình nguyện viên khỏe mạnh, không được tập luyện (trong độ tuổi từ 60-72) đã tham gia vào một chương trình huấn luyện sức mạnh kéo dài 12 tuần (8 lần lặp / bộ; 3 bộ / ngày; 3 ngày / tuần) với cường độ 80% tối đa một lần lặp (1 RM) cho cả cơ duỗi và cơ gấ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ chuyển hóa năng lượng với khối lượng cơ thể và nhiệt độ ở cá xương Dịch bởi AI
Journal of Animal Ecology - Tập 68 Số 5 - Trang 893-905 - 1999
Tóm tắt1. Chúng tôi đã xem xét các nghiên cứu đã công bố liên quan đến mức tiêu thụ oxy ở trạng thái nghỉ và khối lượng cơ thể cũng như nhiệt độ ở cá xương post‐larval. Cơ sở dữ liệu thu được bao gồm 138 nghiên cứu về 69 loài (đại diện cho 28 họ và 12 bộ) sống trong khoảng nhiệt độ c. 40 °C.2. Tốc độ tr...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,174   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10